Thông số kỹ thuật Varta AGM LN5
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Điện áp | 12V |
Dung lượng | 105Ah |
Chỉ số CCA | 950 |
Kích thước (L x W x H) | 394 x 175 x 190 (mm) |
Màu sắc | Trắng bạc (Silver) |
Bảo hành | 6 – 12 tháng |
Cấu tạo của ắc quy Varta
Ưu điểm nổi bật của ắc quy Varta
- Ắc quy khô : Không cần bảo dưỡng, bổ sung thêm dung dịch .
- Độ kín cao, chánh rò rỉ axit , không làm hỏng sườn xe.
- Bộ phận lọc chống bắt lửa, an toàn khi sử dụng.
- Áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay để sản xuất bình ắc quy.
- Có Mắt thần (indicator) – dễ dàng kiểm tra tình trạng ắc quy.
- Tính năng và cấu tạo phù hợp với điều kiện khí hậu và giao thông Việt Nam.
- Mẫu mã đa dạng , đủ size cho đa số các loại xe ô tô hiện có ở Việt Nam .
Tham khảo một số sản phẩm Varta khác
Số TT | Mã sản phẩm | Giá bán đã VAT | Điện áp | Dung lượng | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
1 | 54087 | 1.100.000 | 12V | 40AH | 187 | 127 | 203 |
2 | DIN 54313 | 1.600.000 | 12V | 43AH | 206 | 134 | 201 |
3 | 65B24L | 1.250.000 | 12V | 50AH | 236 | 134 | 201 |
4 | 65B24LS | 1.250.000 | 12V | 50AH | 236 | 134 | 201 |
5 | 50D20L | 1.450.000 | 12V | 50AH | 200 | 172 | 200 |
6 | DIN 55530 | 1.770.000 | 12V | 55AH | 277 | 174 | 174 |
7 | DIN 55548 | 1.770.000 | 12V | 55AH | 277 | 174 | 174 |
8 | 55D23L/R | 1.550.000 | 12V | 60AH | 230 | 171 | 200 |
9 | DIN 56030 / 56090 | 1.650.000 | 12V | 60AH | 244 | 175 | 175 |
10 | DIN 56031 | 1.650.000 | 12V | 60AH | 242 | 174 | 190 |
11 | DIN 56129 | 1.880.000 | 12V | 62AH | 244 | 175 | 190 |
12 | 75D23L/R | 1.650.000 | 12V | 65AH | 230 | 171 | 200 |
13 | DIN 56530 | 1.800.000 | 12V | 65AH | 277 | 174 | 174 |
14 | Q-85/95D23L istop | 2.200.000 | 12V | 65AH | 230 | 173 | 225 |
15 | 80D23L | 1.850.000 | 12V | 70AH | 230 | 171 | 200 |
16 | 80D26L (NX110-5L) | 1.800.000 | 12V | 75AH | 258 | 171 | 200 |
17 | 80D26R (NX110-5L) | 1.800.000 | 12V | 75AH | 258 | 171 | 200 |
18 | DIN 57539 | 2.000.000 | 12V | 75AH | 277 | 174 | 174 |
19 | DIN 58014 | 2.450.000 | 12V | 80AH | 313 | 174 | 174 |
20 | 105D31L/R | 2.100.000 | 12V | 90AH | 303 | 171 | 200 |
21 | 120D31L /R | 2.100.000 | 12V | 90AH | 303 | 171 | 200 |
22 | DIN 59043 | 2.750.000 | 12V | 90AH | 313 | 174 | 174 |
23 | 31-750 | 2.250.000 | 12V | 100AH | 354 | 174 | 190 |
24 | 31-750T ( cọc bulon) | 2.250.000 | 12V | 100AH | 354 | 174 | 190 |
25 | DIN 60044 | 2.700.000 | 12V | 100AH | 354 | 175 | 190 |
26 | DIN 61038 | 3.500.000 | 12V | 110AH | 393 | 174 | 188 |
27 | N120/150F51 | 3.120.000 | 12V | 120AH | 504 | 182 | 212 |
28 | N150/180G51R | 3.640.000 | 12V | 150AH | 506 | 212 | 210 |
29 | N200/22H52R | 4.720.000 | 12V | 200AH | 514 | 278 | 218 |
30 | AGM LN3 570 901 076 | 4.150.000 | 12V | 70AH | 277 | 174 | 188 |
31 | AGM LN4 580 901 080 | 4.550.000 | 12V | 80AH | 314 | 174 | 188 |
32 | AGM LN5 595 901 085 | 4.950.000 | 12V | 95AH | 352 | 174 | 188 |
33 | AGM LN6 605 901 053 | 6.000.000 | 12V | 105AH | 352 | 174 | 188 |
34 | 65 – 7MF | 3.000.000 | 12V | 85AH | 302 | 189 | 191 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.